Get Flash to see this player.
Tính năng | VinaLED HB-BB80W | VinaLED HB-BB80 N | VinaLED HB-BB80 C | |
Hãng sản xuất Chip | Lumileds(Philips) | Lumileds(Philips) | Lumileds(Philips) | |
Led driver | VINALED | VINALED | VINALED | |
Quang Thông | 7850lm | 8360lm | 8360lm | |
Góc chiếu sáng (độ) | 60°/90° | 60°/90° | 60°/90° | |
Màu ánh sáng | Trắng ấm | Trắng tự nhiên | Trắng | |
Nhiệt độ màu (K) | 3000K | 4000K | 5000K/5700K | |
Hệ số hoàn màu (CRI) | CRI=85 | CRI=85 | CRI=87 | |
Công suất tiêu thụ (W) | 80W | 80W | 80W | |
Dòng điện tiêu thụ | 374mA | 374mA | 374mA | |
Tuổi thọ bóng đèn (giờ) | >30.000 giờ | >30.000 giờ | >30.000 giờ | |
Điện áp ngõ vào (V) | AC100-240V | AC100-240V | AC100-240V | |
Tần số điện lưới (Hz) | 50-60Hz | 50-60Hz | 50-60Hz | |
Trọng lượng | 2.4kg | 2.4kg | 2.4kg | |
Kích thước thân đèn | Ø205xH270mm | Ø205xH270mm | Ø205xH270mm | |
Kích thước chóa đèn |
Ø380xH180mm ( 60°)
Ø410xH118mm (90°) |
Ø380xH180mm ( 60°)
Ø410xH118mm (90°) |
Ø380xH180mm( 60°)
Ø410xH118mm(90°) |
Led driverVINALEDVINALEDVINALED Quang Thông 7850lm8360lm8360lm Góc chiếu sáng (độ)60°/90°60°/90°60°/90° Màu ánh sángTrắng ấmTrắng tự nhiênTrắng Nhiệt độ màu (K)3000K4000K5000K/5700K Hệ số hoàn màu (CRI)CRI=85CRI=85CRI=87 Công suất tiêu thụ (W)80W80W80W Dòng điện tiêu thụ374mA374mA374mATuổi thọ bóng đèn (giờ)>30.000 giờ>30.000 giờ>30.000 giờ Điện áp ngõ vào (V)AC100-240VAC100-240VAC100-240V Tần số điện lưới (Hz)50-60Hz50-60Hz50-60HzTrọng lượng2.4kg2.4kg2.4kg Kích thước thân đènØ205xH270mmØ205xH270mmØ205xH270mmKích thước chóa đènØ380xH180mm ( 60°)
Ø410xH118mm (90°)
Ø380xH180mm ( 60°)
Ø410xH118mm (90°)
Ø380xH180mm( 60°)
Ø410xH118mm(90°)